Pháp luật Việt Nam đối với sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong y tế

ThS Nguyễn Quang Duy

Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã trở thành một trong những công nghệ tiên tiến nhất và đang được ứng dụng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả y tế. Với khả năng phân tích dữ liệu lớn, học hỏi từ các mẫu dữ liệu và tự động hóa các quy trình phức tạp, AI đã và đang đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, từ chẩn đoán bệnh, dự đoán kết quả điều trị, đến quản lý bệnh nhân và phát triển dược phẩm. Bài viết tập trung phân tích các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam đối với các sản phẩm AI được áp dụng trong lĩnh vực y tế; xem xét các khía cạnh pháp lý quan trọng liên quan đến việc phát triển, sử dụng và giám sát các sản phẩm AI trong y tế, cũng như đề xuất những cải cách pháp luật cần thiết để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo an toàn y tế.

Trí tuệ nhân tạo đang được áp dụng ngày càng rộng rãi trong ngành y tế.

Tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực y tế

AI trong y tế là sự kết hợp của các thuật toán và phần mềm phức tạp được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu trí tuệ con người, chẳng hạn như nhận diện mẫu, học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Các ứng dụng phổ biến của AI trong y tế bao gồm: phân tích hình ảnh y tế như X-quang, chụp cộng hưởng từ và dữ liệu lâm sàng để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, dự đoán tiến triển của bệnh, và đưa ra các phác đồ điều trị cá nhân hóa; tối ưu hóa quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc mới bằng cách phân tích dữ liệu sinh học và xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng; hỗ trợ theo dõi tình trạng bệnh nhân, quản lý hồ sơ y tế và cải thiện hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế.

Một số lợi ích quan trọng mà AI mang lại cho y tế như: giúp phân tích hàng triệu dữ liệu trong một thời gian ngắn, giúp phát hiện sớm các bệnh mà có thể bị bỏ qua bởi con người. Ví dụ, AI có thể phát hiện các dấu hiệu ung thư trong hình ảnh y tế với độ chính xác cao hơn so với nhiều phương pháp truyền thống. Thông qua việc phân tích dữ liệu cá nhân, AI có thể đề xuất các phác đồ điều trị tùy chỉnh, phù hợp với từng bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. AI giúp tự động hóa nhiều quy trình hành chính và lâm sàng, giúp các cơ sở y tế hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm chi phí và thời gian điều trị.

Cơ sở pháp lý hiện hành đối với sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong y tế

Các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành về AI, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển và hoàn thiện. Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam chưa có một văn bản pháp lý riêng biệt điều chỉnh toàn diện về AI. Tuy nhiên, một số chính sách và chiến lược đã được ban hành có thể tạo cơ sở pháp lý cho việc phát triển và ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau.

Luật An toàn thông tin mạng 2015 và Luật An ninh mạng 2018 có một số điều khoản liên quan gián tiếp đến AI, đặc biệt trong việc đảm bảo an ninh, bảo mật thông tin khi sử dụng các hệ thống công nghệ cao, bao gồm AI. Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 04 tháng 05 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường năng lực tiếp cận cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, đã đề cập đến việc phát triển công nghệ AI như một trong những ưu tiên quốc gia. Chỉ thị này thúc đẩy việc nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ AI, đồng thời yêu cầu các cơ quan chức năng xây dựng các khung pháp lý để quản lý và hỗ trợ phát triển công nghệ này. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030 (ban hành theo Quyết định 127/QĐ-TTg ngày 26/01/2021) đã nêu rõ mục tiêu phát triển AI, nhấn mạnh việc xây dựng khung pháp lý, chính sách phù hợp để thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng AI, đồng thời đảm bảo an toàn, an ninh thông tin và quyền lợi của người dân.

Sản phẩm y tế liên quan đến AI, như các hệ thống chẩn đoán hỗ trợ, robot phẫu thuật hay các phần mềm quản lý bệnh án là những ứng dụng quan trọng của AI trong y tế. Tuy nhiên, việc quản lý và giám sát các sản phẩm này trong hệ thống pháp luật Việt Nam vẫn đang gặp nhiều thách thức do sự mới mẻ của công nghệ.

Luật Dược 2016 và Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 là các văn bản pháp luật chính điều chỉnh việc cấp phép và quản lý các sản phẩm y tế. Tuy nhiên, các luật này chưa có quy định cụ thể cho các sản phẩm y tế sử dụng công nghệ AI. Các sản phẩm này hiện tại vẫn phải tuân theo quy trình cấp phép chung dành cho thiết bị y tế, nhưng thiếu các tiêu chuẩn và quy định riêng cho công nghệ AI. Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế và các văn bản hướng dẫn liên quan cũng chưa cập nhật để bao gồm các yêu cầu và tiêu chuẩn đặc thù cho các sản phẩm AI. Điều này gây ra những thách thức về mặt pháp lý khi quản lý và giám sát các sản phẩm y tế mới được phát triển dựa trên nền tảng AI. Thông tư 05/2022/TT-BYT do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành ban hành  ngày 01 tháng 08 năm 2022 về quy định chi tiết thi hành một số điều của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP cũng chưa đề cập rõ ràng đến các sản phẩm AI. Việc thiếu các hướng dẫn cụ thể có thể dẫn đến khó khăn trong việc phân loại, đăng ký và quản lý các sản phẩm này.

Các vấn đề pháp lý liên quan đến việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế

Một trong những vấn đề pháp lý trọng tâm khi áp dụng AI trong y tế là xác định trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan. AI có khả năng tự động ra quyết định dựa trên dữ liệu mà nó đã được đào tạo, do đó, trách nhiệm khi xảy ra sai sót trong quá trình chẩn đoán hoặc điều trị là một câu hỏi phức tạp.

Nhà phát triển phần mềm AI có thể chịu trách nhiệm nếu sản phẩm của họ có lỗi, dẫn đến kết quả sai lầm hoặc gây tổn hại cho bệnh nhân. Tuy nhiên, xác định trách nhiệm trong trường hợp này không đơn giản, vì AI thường học hỏi từ dữ liệu lớn và cải tiến theo thời gian. Các vấn đề như nguồn gốc dữ liệu, độ chính xác của dữ liệu đào tạo, khả năng kiểm soát các quyết định của AI đều cần được xem xét. Pháp luật hiện hành của Việt Nam vẫn chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm pháp lý đối với nhà phát triển AI trong y tế, do đó, việc thiết lập các quy định rõ ràng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

Hàng loạt pháp lý quan trọng liên quan đến việc phát triển, sử dụng và giám sát các sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong y tế đang được đặt ra.

Người sử dụng các công nghệ AI, chẳng hạn như bác sĩ hoặc các cơ sở y tế, cũng có thể chịu trách nhiệm nếu họ sử dụng AI không cẩn trọng hoặc không theo đúng quy định. Ví dụ, nếu một bác sĩ hoàn toàn dựa vào kết quả chẩn đoán từ AI mà không kiểm tra lại, dẫn đến quyết định sai lầm, trách nhiệm pháp lý có thể thuộc về bác sĩ đó. Tuy nhiên, mức độ trách nhiệm có thể khác nhau tùy thuộc vào việc AI được sử dụng như một công cụ hỗ trợ hay là phương tiện chính để ra quyết định.

Thử nghiệm lâm sàng là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các sản phẩm y tế trước khi chúng được đưa vào sử dụng rộng rãi. Đối với các sản phẩm AI trong y tế, quy trình này càng trở nên phức tạp hơn do tính chất tự động và học hỏi liên tục của AI. Theo các quy định hiện hành tại Việt Nam, các sản phẩm y tế, bao gồm thiết bị và phần mềm, cần trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng trước khi được cấp phép. Tuy nhiên, quy định này chủ yếu áp dụng cho các sản phẩm truyền thống và chưa rõ ràng khi áp dụng cho các sản phẩm AI. Ví dụ, AI có thể thay đổi hành vi dựa trên dữ liệu mới, điều này đặt ra câu hỏi, liệu AI có cần được thử nghiệm lâm sàng mỗi khi cập nhật hoặc cải tiến hay không. Do đó, cần thiết lập các quy định riêng biệt cho thử nghiệm lâm sàng của sản phẩm AI trong y tế. Các quy định này nên bao gồm các yêu cầu về minh bạch trong quá trình thử nghiệm, cách thức đánh giá hiệu quả của AI, và các biện pháp để đảm bảo rằng, AI hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khác nhau. Ngoài ra, cần có quy định về cách thức giám sát và kiểm tra các phiên bản cập nhật của AI sau khi sản phẩm đã được cấp phép.

Quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đối với sản phẩm AI trong y tế cũng là một vấn đề quan trọng. AI trong y tế thường bao gồm các thuật toán, phần mềm, và dữ liệu được sử dụng để đào tạo hệ thống. Quyền SHTT đối với các sản phẩm này là một vấn đề phức tạp và chưa được quy định rõ ràng trong pháp luật Việt Nam. Phần mềm và thuật toán AI có thể được bảo hộ dưới dạng quyền tác giả hoặc bằng sáng chế. Tuy nhiên, việc đăng ký bảo hộ SHTT đối với các thuật toán AI có thể gặp khó khăn do tính chất phức tạp và khả năng tự cải tiến của chúng. Pháp luật hiện hành của Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc bảo hộ SHTT cho các thuật toán AI trong y tế, do đó, việc cập nhật và bổ sung các quy định pháp luật là cần thiết.

Dữ liệu được sử dụng để đào tạo AI cũng là một tài sản có giá trị và cần được bảo vệ. Quyền sở hữu đối với dữ liệu này cần được quy định rõ ràng để đảm bảo rằng dữ liệu không bị sử dụng hoặc khai thác một cách trái phép. Điều này đặc biệt quan trọng trong y tế, nơi dữ liệu bệnh nhân là vô cùng nhạy cảm và phải được bảo vệ nghiêm ngặt. Với sự phát triển của AI, có khả năng xảy ra tranh chấp về SHTT, chẳng hạn như việc xác định quyền sở hữu đối với các phát minh hoặc sáng tạo được tạo ra bởi AI. Pháp luật Việt Nam cần phải có các quy định rõ ràng để giải quyết các tranh chấp này, đảm bảo quyền lợi của các nhà phát triển và người sử dụng.

AI trong y tế yêu cầu xử lý và lưu trữ lượng lớn dữ liệu cá nhân, bao gồm các thông tin nhạy cảm về sức khỏe. Điều này đặt ra những thách thức đáng kể về bảo mật và quyền riêng tư. AI cần truy cập vào các kho dữ liệu lớn để hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, nếu không có các biện pháp bảo mật thích hợp, dữ liệu này có thể bị xâm nhập, đánh cắp hoặc lạm dụng. Luật An toàn thông tin mạng và Luật An ninh mạng hiện hành tại Việt Nam đã có một số quy định cơ bản về bảo mật thông tin, nhưng vẫn cần có các quy định chi tiết hơn đối với những ứng dụng AI trong y tế, để đảm bảo dữ liệu bệnh nhân được bảo vệ một cách toàn diện. Sử dụng AI trong y tế có thể làm gia tăng nguy cơ vi phạm quyền riêng tư của bệnh nhân, đặc biệt khi dữ liệu bị chia sẻ hoặc sử dụng mà không có sự đồng ý của họ.

Luật Bảo vệ thông tin cá nhân hiện hành chưa có các quy định cụ thể về việc sử dụng dữ liệu bởi AI, và cần được cập nhật để bao gồm các quy định về sự đồng ý, quyền truy cập và kiểm soát của bệnh nhân đối với dữ liệu của họ. Cần xác định rõ ràng trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm nhà phát triển, nhà cung cấp dịch vụ y tế và các cơ quan quản lý, trong việc đảm bảo bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu bệnh nhân khi sử dụng AI. Việc thiếu các quy định rõ ràng có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng dữ liệu hoặc không đảm bảo an toàn thông tin.

Đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam đối với sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong y tế

Cải cách khung pháp lý về trách nhiệm pháp lýquy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan

Khung pháp lý cần làm rõ trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm nhà phát triển, nhà cung cấp dịch vụ, và các cơ sở y tế sử dụng AI. Điều này có thể bao gồm việc xác định các tiêu chí cụ thể để phân chia trách nhiệm, chẳng hạn như trách nhiệm của nhà phát triển trong việc đảm bảo AI được phát triển và kiểm thử theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và đạo đức cao nhất; trách nhiệm của người sử dụng trong việc đảm bảo AI được sử dụng đúng cách và trong phạm vi được cấp phép.

Cần xây dựng các quy định về trách nhiệm sản phẩm đối với AI trong y tế, tương tự như các quy định đối với các thiết bị y tế truyền thống. Điều này có thể bao gồm các quy định về bồi thường thiệt hại cho người dùng nếu AI gây ra sai sót hoặc tổn hại, cũng như các cơ chế giải quyết tranh chấp liên quan đến trách nhiệm sản phẩm. Khuyến khích hoặc bắt buộc các nhà phát triển và cơ sở y tế sử dụng AI tham gia các chương trình bảo hiểm trách nhiệm nhằm bảo vệ họ trước các rủi ro pháp lý có thể phát sinh. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các nguy cơ pháp lý và đảm bảo người bị ảnh hưởng bởi các sự cố liên quan đến AI sẽ được bồi thường kịp thời, công bằng.

Quy định rõ ràng về quyền sở hữu trí tuệ và bảo vệ dữ liệu cá nhân

Cần xây dựng và cập nhật các quy định về quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm AI trong y tế. Điều này bao gồm việc làm rõ quyền sở hữu đối với phần mềm AI, thuật toán và dữ liệu được sử dụng để đào tạo AI. Các quy định cũng cần đưa ra các cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bảo vệ bản quyền phần mềm, đăng ký bằng sáng chế cho các thuật toán AI và bảo hộ dữ liệu.

Pháp luật cần quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong bối cảnh AI ngày càng được sử dụng nhiều trong y tế. Điều này bao gồm việc yêu cầu sự đồng ý rõ ràng và minh bạch từ bệnh nhân trước khi dữ liệu của họ được sử dụng bởi AI, đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ và xử lý an toàn, đồng thời quy định về quyền truy cập và kiểm soát dữ liệu cá nhân của bệnh nhân. Cần có các biện pháp chế tài nghiêm khắc đối với các vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân để đảm bảo tính răn đe và bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.

Cần phát triển các quy định về chia sẻ dữ liệu trong y tế, đặc biệt là dữ liệu được sử dụng để đào tạo các hệ thống AI. Điều này có thể bao gồm các quy định về quyền sở hữu đối với dữ liệu, các tiêu chuẩn về bảo mật và quyền riêng tư khi chia sẻ dữ liệu, cơ chế hợp tác giữa các tổ chức y tế và các nhà phát triển AI trong việc sử dụng dữ liệu.

Xây dựng cơ chế giám sát và cấp phép hiệu quả cho sản phẩm AI trong y tế

Cần xây dựng quy trình cấp phép riêng biệt cho các sản phẩm AI trong y tế, bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm lâm sàng, đánh giá an toàn và hiệu quả, kiểm tra khả năng tương thích với các tiêu chuẩn y tế hiện hành. Quy trình này nên bao gồm các bước đánh giá không chỉ về tính kỹ thuật mà còn về các yếu tố đạo đức và pháp lý liên quan đến việc sử dụng AI trong chăm sóc sức khỏe.

Sau khi sản phẩm AI được cấp phép và đưa vào sử dụng, cần có cơ chế giám sát liên tục để đảm bảo sản phẩm hoạt động theo đúng thiết kế, không gây ra rủi ro mới cho người sử dụng. Cơ chế này có thể bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu quả và an toàn của sản phẩm trong quá trình sử dụng, cũng như việc cập nhật thường xuyên các tiêu chuẩn và quy định liên quan.

Để thực hiện việc giám sát và cấp phép hiệu quả, các cơ quan quản lý cần được trang bị đầy đủ về nhân lực và công nghệ. Cần có các chương trình đào tạo chuyên sâu cho các nhà quản lý về AI và y tế, cũng như đầu tư vào các công cụ và hệ thống giám sát tiên tiến để theo dõi, đánh giá hoạt động của các sản phẩm AI.

Do AI là một lĩnh vực công nghệ phát triển nhanh chóng trên toàn cầu, cần có các cơ chế hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và thông tin về quản lý và giám sát AI trong y tế. Điều này có thể bao gồm việc tham gia vào các tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa AI, hợp tác với các quốc gia khác trong việc phát triển và cập nhật các quy định pháp lý, chia sẻ thông tin về các rủi ro và vấn đề phát sinh từ việc sử dụng AI trong y tế.

Bộ Khoa học và Công nghệ phát động ủng hộ đồng bào bị thiệt hại do cơn bão số 3

Ngày 12/09/2024, hưởng ứng lời kêu gọi của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm và Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Huỳnh Thành Đạt đã phát động cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của Bộ Khoa học và Công nghệ ủng hộ đồng bào bị thiệt hại do cơn bão số 3 gây ra.

Trước khi buổi Lễ diễn ra, Lãnh đạo Bộ Khoa học và Công nghệ cùng cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của Bộ đã dành một phút mặc niệm đồng bào tử nạn và cán bộ, chiến sỹ hy sinh do cơn bão số 3 gây ra.

Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Huỳnh Thành Đạt phát động ủng hộ đồng bào bị thiệt hại do cơn bão số 3 gây ra.

Phát biểu tại Lễ phát động, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Huỳnh Thành Đạt cho biết, trong những ngày qua, cơn bão số 3 với cường độ rất mạnh đã tràn vào các tỉnh miền Bắc nước ta. Mặc dù Lãnh đạo Đảng, Nhà nước, các cấp, các ngành đã chỉ đạo quyết liệt, các cơ quan, đơn vị, các lực lượng quân đội, công an cùng với nhân dân đã triển khai đồng bộ nhiều biện pháp phòng, chống cơn bão, tuy nhiên với sức gió siêu mạnh, sức tàn phá rất lớn, cơn bão đã gây ra hậu quả nặng nề. Đến nay, đã có hàng trăm người chết và mất tích; hơn 10.000 ngôi nhà bị sập, đổ, tốc mái, hư hỏng nặng; gần 150.000 ha lúa và hoa màu bị ngập và dập nát; trên 1.000 cơ sở chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản bị phá hủy; nhiều tuyến giao thông, trường học, sơ sở y tế, công trình công cộng bị hư hỏng nặng… Ước tính thiệt hại hàng chục nghìn tỷ đồng.

Phát huy tinh thần “đoàn kết tương thân tương ái”; “thương người như thể thương thân”; “lá lành đùm lá rách”, nhằm góp thêm nguồn lực hỗ trợ đồng bào khắc phục thiệt hại do cơn bão số 3 gây ra, thay mặt Ban cán sự Đảng, Đảng ủy Bộ, Công đoàn Bộ và tập thể Lãnh đạo Bộ, Bộ trưởng Huỳnh Thành Đạt kêu gọi toàn thể công chức, viên chức và người lao động các cơ quan trực thuộc Bộ chung tay cùng với nhân dân cả nước, bằng hành động chia sẻ thiết thực, người có của góp của, người có công góp công, hưởng ứng quyên góp ủng hộ đồng bào bị nạn, góp phần hỗ trợ đồng bào các địa phương bị ảnh hưởng sớm khắc phục khó khăn, ổn định cuộc sống với tinh thần tình đồng chí, nghĩa đồng bào.

PT

Triển lãm và Hội nghị Tech4life 2024

Ngày 12/09/2024, tại TP Hồ Chí Minh, với chủ đề “Công nghệ nâng tầm cuộc sống”, Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam (VINASA) và Sở Thông tin và Truyền thông TP Hồ Chí Minh phối hợp tổ chức Triển lãm và Hội nghị Tech4life 2024.

Diễn ra trong 2 ngày, từ ngày 12 đến ngày 13/09/2024, Tech4life 2024 là sự kiện công nghệ thường niên tại TP Hồ Chí Minh, trọng tâm hướng đến giới thiệu các sản phẩm, nền tảng, giải pháp, thiết bị công nghệ thông minh, cập nhật các xu hướng chuyển đổi số nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ, đưa công nghệ hòa nhập vào mọi lĩnh vực của đời sống.

Phát biểu khai mạc, ông Nguyễn Đình Thắng – Hội đồng sáng lập Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam cho biết, trong những năm qua, chuyển đổi số đã thấm sâu vào từng cá nhân, từng hộ gia đình, từng tổ chức, và đặc biệt là vào cộng đồng doanh nghiệp trên mọi lĩnh vực. Năm 2024, Thủ tướng Chính phủ đã xác định chuyển đổi số là trọng tâm phát triển kinh tế với bốn trụ cột: Công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông, số hóa các ngành, quản trị số và dữ liệu số. Cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp công nghệ cần tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ để đổi mới và bứt phá mạnh mẽ. Ứng dụng công nghệ đã trở thành chìa khóa vàng giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi và chuyển mình trong bối cảnh kinh tế – xã hội biến động không ngừng. Công nghệ không chỉ mở ra cơ hội giúp doanh nghiệp vươn lên mạnh mẽ, mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra bước đột phá trong kinh doanh.

Triển lãm và Hội nghị Tech4life 2024 đã diễn ra 4 hội thảo chuyên đề với hơn 30 diễn giả góp phần tham luận; có hơn 50 gian hàng trưng bày thiết bị, giải pháp công nghệ trong và ngoài nước với sự tham gia từ các quốc gia Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc… Tech4life 2024 đẩy mạnh hoạt động kết nối giao thương 1:1 giữa các doanh nghiệp Việt Nam và quốc tế. Sự kiện cũng góp phần hỗ trợ người dân, chính quyền và doanh nghiệp TP Hồ Chí Minh tiếp cận, ứng dụng các xu thế công nghệ mới, phục vụ chuyển đổi số doanh nghiệp và thông minh hóa cuộc sống của con người.

PT

Thủy điện Hòa Bình sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp trong mùa bão, lũ.

Thông qua báo cáo và đánh giá sơ bộ của Tổ chuyên gia với Hội đồng tư vấn khoa học và công nghệ (KH&CN) đánh giá an toàn hồ, đập chứa trên bậc thang thủy điện Sông Đà cho thấy, công trình thủy điện Hòa Bình đang làm việc trong trạng thái ổn định, an toàn.
Ngày 12/9/2024, tại Hòa Bình, đồng chí Huỳnh Thành Đạt – Ủy viên BCH Trung ương Đảng, Bộ trưởng Bộ KH&CN, Chủ tịch Hội đồng KH&CN đánh giá an toàn hồ, đập chứa trên bậc thang thủy điện Sông Đà (Hội đồng); ông Phạm Hồng Phương, Phó Tổng giám đốc Tập đoàn Điện lực Việt Nam; lãnh đạo Công ty Thủy điện Hòa Bình, Ban quản lý dự án điện 1 cùng các nhà khoa học, chuyên gia Hội đồng tư vấn an toàn đã có buổi kiểm tra đánh giá thực tế tại Công trình Thủy điện Hòa Bình và Thủy điện Hòa bình mở rộng sau cơn bão số 3 và đang chịu ảnh hưởng của hoàn lưu sau bão.
Tại buổi kiểm tra, đại diện Công ty Thủy điện Hòa Bình và Ban quản lý dự án điện 01 triển khai dự án Hòa Bình mở rộng đã báo cáo về việc thực hiện công tác kiểm tra, đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước; thực hiện các biện pháp chủ động phòng, chống, xử lý kịp thời các hư hỏng của kết cấu công trình và các thiết bị quan trắc; luôn sẵn sàng phương án bảo vệ đập, phương án phòng chống thiên tai và phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp để bảo đảm an toàn đập, hồ chứa nước của Công trình Thủy điện Hòa Bình. Đồng thời, Ban quản lý dự án điện 01 cũng đã báo cáo tình hình triển khai thực hiện của dự án thủy điện Hòa Bình mở rộng.
Thông qua báo cáo và đánh giá sơ bộ của Tổ chuyên gia cho thấy, công trình thủy điện Hòa Bình đang làm việc trong trạng thái ổn định, an toàn.
Đại diện Công ty Thủy điện Hòa Bình và Ban quản lý dự án điện 01 triển khai dự án Hòa Bình mở rộng báo cáo việc thực hiện công tác kiểm tra, đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước.
Phát biểu tại buổi kiểm tra, Bộ trưởng Huỳnh Thành Đạt, Chủ tịch Hội đồng đánh giá cao Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các Công ty Thủy điện đã hoàn thành tốt nhiệm vụ quản lý, vận hành công trình, điều tiết hồ chứa nước, luôn sẵn sàng các phương án nhằm ứng phó với những tác động của cơn bão số 3. Đồng thời, đề nghị Tập đoàn điện lực Việt Nam, Công ty Thủy điện Hòa Bình và Ban quản lý dự án điện 1 tiếp tục theo dõi, đánh giá và cần chủ động thực hiện nghiêm quy trình vận hành liên hồ chứa trên lưu vực sông Hồng (Quyết định số 740/QĐ-TTg); kịp thời thông tin về Hội đồng (thông qua Cơ quan Thường trực của Hội đồng) trong những tình huống bất thường liên quan đến an toàn hồ, đập.
Bộ trưởng cũng đề nghị các đơn vị trên chuẩn bị các phương án bảo vệ đập, phương án phòng chống thiên tai và phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp để khi có các tình huống xảy ra; Tổ chức kiểm tra các hạng mục công trình đầu mối như: Toàn bộ tuyến áp lực, công trình xả lũ, dốc nước, các cửa van đảm bảo kín nước, gia cố hai vai công trình ổn định và theo dõi hiện tượng sạt lở do mưa lũ tại tuyến công trình (nếu có)… nhằm đảm bảo công trình vận hành, ổn định.
Hội đồng tư vấn KH&CN đánh giá an toàn hồ, đập chứa trên bậc thang thủy điện Sông Đà kiểm tra thực tế tại thủy điện Hòa Bình.

Nguồn: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông KH&CN

Kinh phí đầu tư cho KH&CN phải đi vào từng ngành, lĩnh vực, địa phương với những nhiệm vụ cụ thể, thiết thực

Tại buổi làm việc với Sở Khoa học và Công nghệ (KH&CN) tỉnh Lâm Đồng, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng Trần Hồng Thái nhấn mạnh, ngành KH&CN tỉnh cần chọn lựa các đề tài nghiên cứu mang tính ứng dụng thực tiễn, đem lại hiệu quả kinh tế cao, nhằm thay đổi đời sống vật chất và tinh thần của người dân, để KH&CN thực sự trở thành động lực thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

Ngày 10/9/2024, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng Trần Hồng Thái đã có buổi làm việc với Sở Khoa học và Công nghệ (KH&CN) tỉnh Lâm Đồng. Tại buổi làm việc, Chủ tịch đánh giá cao kết quả ngành KH&CN đạt được trong 9 tháng qua và biểu dương sự nỗ lực của đội ngũ cán bộ KH&CN tỉnh. Chủ tịch yêu cầu Sở KH&CN cần lựa chọn các đề tài nghiên cứu có giá trị ứng dụng thực tiễn, mang lại hiệu quả kinh tế cao, và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của người dân, nhằm biến KH&CN thành động lực phát triển kinh tế – xã hội.

Chủ tịch UBND tỉnh Trần Hồng Thái làm việc với Sở KH&CN tỉnh Lâm Đồng.

Chủ tịch UBND tỉnh nhấn mạnh rằng kinh phí và nguồn lực KH&CN cần được phân bổ cụ thể và thiết thực đến từng ngành, lĩnh vực, và địa phương. KH&CN nên tập trung vào phát triển nông nghiệp, nghiên cứu giống cây trồng, phương thức canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, và công nghệ bảo quản, chế biến nông sản. Bên cạnh đó, cần cải thiện công tác phát triển sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn chất lượng, và xây dựng thương hiệu nông sản đặc trưng của tỉnh. Chủ tịch yêu cầu cần coi công tác xây dựng nhiệm vụ KH&CN là liên tục, chủ động đề xuất các đề tài hữu ích, đặc biệt là nghiên cứu sản xuất giống tằm và các đề tài liên quan đến dược liệu, bảo tồn và phát triển nguồn gen dược liệu quý.

Lãnh đạo các sở, ngành liên quan phát biểu tại buổi làm việc.

Tại buổi làm việc, lãnh đạo các sở, ngành liên quan cũng chỉ rõ nhiều việc ngành KH&CN đã làm được trong việc chủ động phối hợp chặt chẽ với các ngành trong việc giải quyết nhiều vấn đề như: ứng dụng KH&CN trong phát triển nông nghiệp; sự số hóa di tích, ứng dụng thuyết minh tự động, ứng dụng công nghệ 3D bảo tồn phát huy giá trị Di tích Cát Tiên, phát triển công nghiệp văn hóa, nghiên cứu bảo tồn di sản văn hóa các dân tộc thiểu số; vấn đề sản xuất trong nhà kính; đưa thương hiệu “Đà Lạt – kết tinh kỳ diệu từ đất lành” ra thế giới; chú trọng các đề tài nghiên cứu bảo quản, chế biến các loại nông sản, trái cây; bảo tồn nguồn gen đặc hữu; xây dựng nhãn hiệu, bảo hộ cho các nông sản đặc trưng thế mạnh của địa phương…

Báo cáo hoạt động KH&CN trong 9 tháng đầu năm 2024 cho thấy, các đề tài nghiên cứu KH&CN chủ yếu giải quyết các vấn đề cấp thiết của địa phương như phát triển chỉ dẫn địa lý “Lâm Đồng”, xây dựng nhãn hiệu chứng nhận sản phẩm đặc trưng, truy xuất nguồn gốc, phục tráng giống cây trồng, và bảo tồn nguồn gen quý cũng như đánh giá tác động của biến đổi khí hậu. Dự án ứng dụng công nghệ tập trung vào mô hình nông nghiệp thông minh, hữu cơ, kinh tế tuần hoàn, công nghệ thông tin trong quản lý và sản xuất, xử lý ô nhiễm môi trường, và chuyển giao các tiến bộ kỹ thuật cho sản xuất rau, hoa, cây công nghiệp, và cây ăn quả.

Công tác quản lý công nghệ, sở hữu trí tuệ, năng lượng nguyên tử, và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tiếp tục được đẩy mạnh. Sở đã cho ý kiến đối với các dự án quan trọng như nhà máy xử lý chất thải rắn tại Bảo Lộc và Đà Lạt, nhà máy rác huyện Đức Trọng, và lò đốt rác thải sinh hoạt nông thôn tại xã Đạ Sar, Lạc Dương. Đồng thời, hỗ trợ đăng ký chỉ dẫn địa lý và nhãn hiệu chứng nhận cho nhiều sản phẩm đặc trưng của tỉnh như cà phê, mắc ca, dứa mật, sầu riêng, và hạt điều; thẩm định và cấp mới giấy phép bức xạ, sử dụng thiết bị X-quang cho 33 cơ sở y tế và 24 chứng chỉ nhân viên bức xạ. Các kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ và kiểm kê nguồn phóng xạ cũng được triển khai nghiêm túc.

Về khởi nghiệp, tỉnh đã hỗ trợ các ý tưởng, dự án khởi nghiệp, công nhận 18 dự án khởi nghiệp năm 2023 và tổ chức hội thảo liên kết vùng với chủ đề “Tăng trưởng xanh, kết nối cung cầu – Giải pháp thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo”. Trong lĩnh vực đo lường và chất lượng sản phẩm, 54 mẫu hàng hóa bao gồm xăng, dầu, mũ bảo hiểm, thiết bị điện, và đồ chơi trẻ em đã được kiểm tra và 3 mẫu không đạt yêu cầu đã bị xử lý. Các doanh nghiệp cũng được hỗ trợ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, với 26 nhiệm vụ được triển khai và 22 dự án đã nghiệm thu.

Hoạt động ứng dụng và chuyển giao công nghệ đúng tiến độ với việc lưu giữ và cấy chuyền nguồn gen của 109 giống cây trồng đặc trưng và 91 chủng nấm ăn, dược liệu. Gần 69.000 cây giống đã được cung cấp cho người dân trong tỉnh. Công tác thanh tra, kiểm tra chất lượng sản phẩm cũng được thực hiện nghiêm túc với 32 cuộc thanh tra tại 122 tổ chức, cá nhân và xử phạt hành chính 12 trường hợp vi phạm.

Nguồn: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông KH&CN

Việt Nam – Liên bang Nga thúc đẩy hợp tác KH&CN và giáo dục

Khóa họp lần thứ 5 Ủy ban hợp tác Nga – Việt trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và công nghệ (Khóa họp Ủy ban) thuộc Ủy ban liên Chính phủ Việt Nam – Nga về hợp tác kinh tế – thương mại và khoa học – kỹ thuật diễn ra vào ngày 10/9/2024 tại Mát-xcơ-va, Liên bang Nga đã tổng kết, đánh giá và rà soát các nội dung hợp tác, xác định phương hướng hợp tác giai đoạn tới.
Phân ban Việt Nam do Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) Lê Xuân Định làm Trưởng đoàn. Phân ban Nga do Thứ trưởng Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Liên bang Nga Mogilievsky Konstantin Iliych làm Trưởng đoàn.
Về phía Việt Nam có sự tham gia của ông Nguyễn Văn Phúc, Thứ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, đại diện Bộ KH&CN, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam, Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga và một số tổ chức khoa học và giáo dục đại học.
Về phía Nga có sự tham gia của hơn 40 đại biểu là đại diện Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Liên bang Nga, Bộ Giáo dục phổ thông, Viện Hàn lâm Khoa học Nga, Cơ quan hợp tác quốc tế Liên bang, Trung tâm Nghiên cứu và Công nghệ Nhiệt đới Việt – Nga, các tổ chức khoa học và giáo dục đại học.
Toàn cảnh Khoá họp.
Phát biểu tại Khoá họp, Thứ trưởng Bộ KH&CN Lê Xuân Định nhấn mạnh, cùng với việc phát triển quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên bang Nga, hợp tác giữa hai nước trong lĩnh vực KH&CN ngày càng phát triển cả về chiều rộng và chiều sâu. Mới đây, trong chuyến thăm cấp Nhà nước của Tổng thống Liên bang Nga đến Việt Nam vào tháng 6/2024, Lãnh đạo hai Nhà nước đã ra tuyên bố chung, trong đó nêu rõ “ủng hộ tính chất chiến lược trong hợp tác giáo dục – đào tạo, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo”. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh năm 2024 là năm Việt Nam và Liên bang Nga kỷ niệm 10 năm ngày ký Hiệp định về đối tác chiến lược trong lĩnh vực giáo dục, KH&CN – Hiệp định đặt dấu mốc quan trọng trong hợp tác về KH&CN giữa hai nước.
Thứ trưởng Bộ KH&CN Lê Xuân Định cho biết, trong 10 năm qua, 4 Khóa họp Ủy ban đã được tổ chức mang lại những kết quả đáng khích lệ về hợp tác giáo dục, KH&CN. Khóa họp lần thứ 5 kỳ vọng sẽ tạo một xung lực mới cho phát triển hợp tác giữa hai nước, hai Bên sẽ thảo luận, thống nhất những phương hướng và những nội dung cụ thể để làm sâu sắc hơn nội hàm chiến lược của hợp tác về giáo dục, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Thứ trưởng Lê Xuân Định cho biết, Việt Nam luôn coi trọng phát triển KH&CN. KH&CN được xác định là “động lực quan trọng nhất để phát triển lực lượng sản xuất hiện đại”, góp phần thực hiện các mục tiêu cụ thể của Việt Nam trong giai đoạn tới. Thứ trưởng khẳng định, để đưa khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành động lực của phát triển kinh tế, Việt Nam rất cần sự hợp tác chặt chẽ về giáo dục, KH&CN với các nước trên thế giới, đặc biệt là với Liên bang Nga là nước có mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Việt Nam.
Thứ trưởng Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Liên bang Nga Konstantin Mogilevsky nhấn mạnh Nga luôn quan tâm và thúc đẩy hợp tác KH&CN, giáo dục mạnh mẽ với Việt Nam và đạt được nhiều kết quả tích cực trong thời gian qua. Hai bên đang tích cực hợp tác trong nghiên cứu biển, dự kiến trong năm nay sẽ hoàn thành công việc thống nhất thỏa thuận liên chính phủ về việc chuyển tàu nghiên cứu “Giáo sư Gagarinsky” sang Việt Nam để tiến hành nghiên cứu chung trong vùng biển Việt Nam. Ngoài ra, nhiều hoạt động có ý nghĩa đã được tổ chức như thành lập Hiệp hội các trường đại học kỹ thuật Nga – Việt (12/2023), Diễn đàn Hiệu trưởng các trường đại học Nga và Việt Nam lần thứ 2…
Thứ trưởng Bộ KH&CN Lê Xuân Định – Chủ tịch Phân ban Việt Nam và Thứ trưởng Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Liên bang Nga Mogilievskyi Konstantin Iliych – Chủ tịch Phân ban Liên Bang Nga ký kết thỏa thuận hợp tác.
Về phối hợp đào tạo nhân lực cấp quốc gia, Liên bang Nga tiếp tục cấp cho Việt Nam hạn ngạch đào tạo 1.000 suất/năm và đã đạt được thỏa thuận số lượng tuyển dụng trực tiếp các thí sinh theo chỉ tiêu của chính phủ cho năm học 2025-2026.
Tại Khóa họp lần thứ 5, hai bên đã thảo luận các vấn đề về hợp tác song phương trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, giáo dục đại học, giáo dục phổ thông và đào tạo ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Nga ở mỗi nước với gần 20 tham luận được trình bày.
Hai bên trao đổi và thống nhất tiếp tục tích cực triển khai các nội dung hợp tác, tiếp tục tổ chức tuyển chọn để đồng tài trợ các dự án hợp tác nghiên cứu chung, tổ chức thực hiện các cam kết đạt được trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo; tiếp tục phối hợp chặt chẽ để hoàn tất đàm phán Hiệp định giữa hai Chính phủ về thành lập và hoạt động của Trung tâm Pushkin để ký kết trong năm 2024, tiếp tục tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo chung tại hai nước trong lĩnh vực hợp tác khoa học, công nghệ, giáo dục và văn hóa…
Hai bên đã ký kết một loạt văn bản làm nền tảng cho hợp tác song phương trong lĩnh vực KH&CN và giáo dục bao gồm: Bản ghi nhớ về gia nhập Mạng lưới các trường đại học kỹ thuật Nga, Việt; Bản ghi nhớ về thành lập Mạng lưới các trường đại học chuyên ngành kinh tế Nga – Việt; Bản ghi nhớ hợp tác giữa Trường Đại học tài chính trực thuộc Chính phủ Liên bang Nga và Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh; Thỏa thuận về chương trình trao đổi học thuật Trường Đại học Tài chính trực thuộc Chính phủ Liên bang Nga và Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả Khoá họp, hai Bên đã ký Biên bản Khóa họp với nhiều nội dung quan trọng như:
Thống nhất tổ chức kêu gọi tuyển chọn nhiệm vụ hợp tác nghiên cứu chung ngay trong năm 2024, tiến tới việc ký kết một Thỏa thuận hợp tác về tổ chức tuyển chọn hằng năm giữa hai Bộ. Về lĩnh vực ưu tiên hợp tác, Bộ KH&CN đề nghị mở rộng thêm, ngoài 5 lĩnh vực đã kêu gọi trong năm 2023, các lĩnh vực có nhu cầu lớn như công nghệ sinh học, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và khoa học xã hội và nhân văn;
Ủng hộ việc tiếp tục hợp tác nghiên cứu chung giữa các viện thuộc Phân viện Viễn Đông, Viện Hàn lâm Khoa học Nga với các viện nghiên cứu của Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam và các tổ chức khoa học khác của Việt Nam…
Đề nghị Viện Hàn lâm Khoa học Nga và Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam cùng phát triển chương trình nghiên cứu mới giai đoạn 2026 – 2035;
Ghi nhận hiệu quả hợp tác giữa Liên bang Nga và Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với tư cách là thành viên của tổ chức nghiên cứu liên chính phủ quốc tế “Viện liên hiệp nghiên cứu hạt nhân Dubna” (JINR), các Bên bày tỏ quan tâm đến việc phát triển hợp tác song phương trong việc tiến hành nghiên cứu khoa học và đào tạo nhân lực khoa học có trình độ cao trên cơ sở hạ tầng nghiên cứu của JINR, đặc biệt là tổ hợp máy gia tốc NICA và kính viễn vọng neutrino nước sâu Baikal-GVD.
Các Bên ủng hộ sáng kiến của Trung tâm thông tin khoa học Nga về việc phối hợp với Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam và Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam tổ chức Tuần Khoa học Việt Nam vào mùa thu năm 2025.

Nguồn: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông KH&CN, Vụ Hợp tác quốc tế

Siêu máy tính có thể thực hiện 1.000 tỷ tỷ phép tính/giây

Nhật Bản đang chuẩn bị bắt tay vào chế tạo siêu máy tính mạnh nhất thế giới tiếp theo với kinh phí hơn 750 triệu USD và hoạt động năm 2030.Siêu máy tính Fugaku đặt ở Trung tâm khoa học máy tính RIKEN tại Kobe, Hyogo. Ảnh: Nikkei

Siêu máy tính Fugaku đặt ở Trung tâm khoa học máy tính RIKEN tại Kobe, Hyogo. Ảnh: Nikkei

Nhật Bản thông báo kế hoạch bắt đầu chế tạo siêu máy tính cấp zeta đầu tiên trên thế giới vào năm sau. Sau khi hoạt động đầy đủ, cỗ máy sẽ nhanh gấp 1.000 lần những siêu máy tính mạnh nhất hiện nay. Siêu máy tính mới có chi phí hơn 750 triệu USD này sẽ giúp Nhật Bản bắt kịp tốc độ phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) và dự kiến hoạt động năm 2030, theo Live Science.

Kế hoạch chế tạo cỗ máy do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao và Khoa học Nhật Bản (MEXT) công bố hé lộ siêu máy tính có thể đạt tốc độ chưa từng có trước đây ở quy mô zetaFLOPS.

FLOPS (Floating Point Operations Per Second) là một chỉ số đo hiệu suất tính toán của máy tính, được đo bằng số lượng phép tính toán dấu chấm động mà máy tính có thể thực hiện trong một giây. Một siêu máy tính với tốc độ cỡ một zetaFLOPS có thể thực hiện 1.000 tỷ tỷ phép tính/giây. Những siêu máy tính mạnh nhất hiện nay mới chỉ vượt qua rào cản exaFLOPS, có nghĩa chúng chỉ có thể thực hiện một tỷ tỷ phép tính/giây. Quyết định chế tạo siêu máy tính được đưa ra nhằm giúp Nhật Bản theo kịp sự phát triển của nghiên cứu khoa học sử dụng AI.

Cỗ máy mới được coi như bản kế nhiệm siêu máy tính Fugaku của Nhật Bản (0,44 exaFLOPS), trước đây từng đoạt danh hiệu siêu máy tính nhanh nhất thế giới cho tới khi bị vượt qua vào năm 2022 bởi siêu máy tính Frontier của Mỹ (1,2 exaFLOPS) ở Phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge tại Tennessee. Fugaku hiện nay là siêu máy tính nhanh thứ tư trên thế giới.

Siêu máy tính tạm mang tên “Fugaku Next” sẽ được chế tạo bởi công ty Nhật Bản RIKEN và Fujitsu, cả hai đều từng tham gia sản xuất Fugaku. Để tạo ra tương thích chéo giữa Fugaku và Fugaku Next, phiên bản sau nhiều khả năng sử dụng bộ phận do Fujitsu thiết kế. Tuy nhiên, nhà chức trách Nhật Bản không tiết lộ chi tiết các bộ phận sẽ được lắp đặt trên cỗ máy mới.

Một trong những thách thức lớn nhất mà các kỹ sư đối mặt khi xây dựng siêu máy tính mới là tìm ra cách vận hành hiệu quả cỗ máy. Năm 2023, các chuyên gia máy tính dự đoán cỗ máy cấp zeta-class sử dụng công nghệ siêu máy tính hiện nay sẽ đòi hỏi năng lượng tương đương công suất 21 nhà máy điện hạt nhân.

MEXT sẽ chi khoảng 29 triệu USD cho năm đầu tiên của dự án nhưng sẽ phân bổ thêm 761 triệu USD trong suốt dự án, dự kiến hoàn thành năm 2030. Khi đó, nhiều khả năng Fugaku Next sẽ là siêu máy tính mạnh nhất trên Trái Đất.

An Khang (Theo Live Science)

Người thức khuya có nguy cơ mắc tiểu đường cao hơn 46%

Lối sống về đêm được chứng minh làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Kết quả của nghiên cứu sẽ được báo cáo tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội Nghiên cứu về Bệnh tiểu đường châu Âu, diễn ra từ ngày 9-13/9/2024 tại Madrid (Tây Ban Nha).

Thường xuyên thức khuya có thể gây hại nghiêm trọng đến cơ thể.

Các nhà khoa học tại Trung tâm Y tế Đại học Leiden (Hà Lan) đã nghiên cứu 5.000 người thừa cân; những người này tham gia vào một nghiên cứu kéo dài mang tên “Dịch tễ học về béo phì tại Hà Lan”, nhằm tìm hiểu cách thức mỡ cơ thể ảnh hưởng, góp phần gây ra bệnh tật. Những người tham gia có độ tuổi trung bình là 56 và chỉ số khối cơ thể (BMI) trung bình là 30, một ngưỡng giữa thừa cân và béo phì. Họ được yêu cầu điền vào bảng khảo sát về giờ giấc khi ngủ và thức dậy. Dựa vào dữ liệu này, các nhà nghiên cứu tính toán thời điểm giữa giấc ngủ (MPS).

Dựa trên số liệu thời điểm giữa giấc ngủ, người tham gia được chia thành 3 nhóm dựa trên loại đồng hồ sinh học (chronotype). Theo đó, 20% đầu tiên có thời điểm giữa giấc ngủ sớm nhất lúc 2 giờ 30 sáng; 20% tiếp theo có thời điểm giữa giấc ngủ từ 2 giờ 30 đến 4 giờ sáng; và 60% còn lại có thời điểm giữa giấc ngủ sau 4 giờ sáng (được coi là những người có thói quen ngủ muộn). Thời gian theo dõi trung bình của nghiên cứu là 6,6 năm. Sau khi điều chỉnh các yếu tố như lượng mỡ cơ thể, chế độ ăn uống, tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn và lối sống (bao gồm hút thuốc, chất lượng giấc ngủ, thời gian ngủ và mức độ tiêu thụ rượu), các nhà nghiên cứu nhận thấy, nhóm có đồng hồ sinh học muộn có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 cao hơn 46% so với nhóm có đồng hồ sinh học trung bình. Ngoài ra, những người thuộc nhóm ngủ muộn còn có chỉ số khối cơ thể cao hơn và vòng eo lớn hơn 1,9 cm so với các nhóm còn lại. Họ cũng có lượng mỡ nội tạng nhiều hơn 7 cm và lượng mỡ trong gan cao hơn 14% so với nhóm có đồng hồ sinh học trung bình.

Dù nghiên cứu đã xác nhận mối liên hệ giữa việc thức khuya và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tuy nhiên nguyên nhân cụ thể vẫn chưa rõ ràng. Một giả thuyết được đưa ra là những người ngủ muộn có thể ăn nhiều hơn vào ban đêm. Tác giả chính của nghiên cứu Jeroen Van Der Velde cho biết, người có đồng hồ sinh học muộn có khả năng ăn đến tận khuya. Mặc dù nhóm tác giả không đo lường điều này trong nghiên cứu, nhưng có nhiều bằng chứng cho thấy, việc ăn theo giờ cố định (không ăn gì sau 6 giờ chiều) có thể mang lại lợi ích cho quá trình trao đổi chất. Những người ngủ muộn lo ngại về nguy cơ tiểu đường type 2 có thể thử phương pháp này hoặc ít nhất nên hạn chế ăn muộn. Nhóm nghiên cứu cho biết, họ cũng sẽ tìm hiểu xem liệu việc thay đổi giờ ngủ có thể thay đổi tác động xấu của việc thức khuya hay không.

Cố gắng đi ngủ sớm chắc chắn là một ý tưởng hay, nhất là khi một nghiên cứu khác vào năm 2022 cũng đã liên kết lối sống về đêm với nguy cơ tiểu đường và bệnh tim và một nghiên cứu khác trong năm 2024 còn chỉ ra rằng việc thức khuya có thể làm tăng nguy cơ tử vong sớm. Jeroen Van Der Velde chia sẻ, nhóm nghiên cứu tin rằng còn có nhiều cơ chế khác liên quan. Giải thích hợp lý nhất là nhịp sinh học của những người ngủ muộn không đồng bộ với thời gian biểu của xã hội. Điều này có thể dẫn đến sự lệch pha của nhịp sinh học, gây ra rối loạn trao đổi chất và cuối cùng là bệnh tiểu đường type 2.

Xuân Bình (theo Diabetologia)

AI và cuộc cách mạng giao thông vận tải: cơ hội và thách thức toàn cầu

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực giao thông vận tải, đặc biệt là thông qua sự phát triển của các phương tiện tự lái. Xe tự lái, một trong những ứng dụng nổi bật của AI, đã trở thành hiện thực ở nhiều quốc gia phát triển. Mặc dù xe tự lái hoàn toàn (cấp độ 5) vẫn chưa xuất hiện trên thị trường do các rào cản kỹ thuật và pháp lý, nhưng các phiên bản bán tự động với hệ thống hỗ trợ lái đang dần được phổ biến. Các công nghệ này tích hợp cảm biến hiện đại như camera, lidar và siêu âm, kết hợp với phần mềm AI để phân tích môi trường xung quanh, nhận diện chướng ngại vật, và thậm chí can thiệp trực tiếp vào quá trình điều khiển nhằm ngăn ngừa tai nạn.

Không chỉ có xe tự lái, AI còn đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận và sử dụng các phương tiện giao thông khác. Trong lĩnh vực hàng không, AI đang được tích hợp vào các hệ thống tự động hóa của máy bay, mở ra khả năng vận hành máy bay mà không cần sự can thiệp của con người. Hai “ông lớn” trong ngành sản xuất máy bay là Airbus và Boeing đã đạt được những thành tựu quan trọng trong lĩnh vực này. Một ví dụ điển hình là chiếc Airbus A350, đã cất cánh và hạ cánh thành công mà không cần phi công điều khiển, chứng minh tiềm năng của công nghệ AI trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn của các chuyến bay. Tuy nhiên, để ứng dụng này trở nên phổ biến, còn nhiều vấn đề về tâm lý và pháp lý cần được giải quyết. Khảo sát tại Pháp cho thấy, phần lớn người dân vẫn chưa sẵn sàng chấp nhận AI thay thế hoàn toàn con người trong việc điều khiển máy bay, và điều này phản ánh một thách thức lớn đối với ngành công nghiệp hàng không.

Trong lĩnh vực hàng hải, xu hướng tự động hóa cũng đang được thúc đẩy bởi AI. Các tàu tự hành và hệ thống hỗ trợ điều hướng sử dụng AI đang được phát triển để tăng cường hiệu quả và an toàn trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Các hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí nhân lực mà còn tối ưu hóa lộ trình, tiết kiệm nhiên liệu, và giảm thiểu rủi ro tai nạn. Những tiến bộ này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành hàng hải, giúp các doanh nghiệp vận tải nâng cao năng lực cạnh tranh trong một thị trường toàn cầu hóa.

Không chỉ dừng lại ở việc nâng cao hiệu quả và an toàn của các phương tiện giao thông, AI còn đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận việc di chuyển. Theo công ty tư vấn Capgemini, AI sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nhu cầu sở hữu xe cá nhân, khi xu hướng chuyển dịch sang các hình thức giao thông công cộng, chia sẻ phương tiện và sử dụng các dịch vụ di chuyển khác ngày càng trở nên phổ biến. AI tạo sinh, một phân nhánh của AI, đang được sử dụng để tối ưu hóa lộ trình di chuyển, cá nhân hóa trải nghiệm của hành khách, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp vận tải và mang lại lợi ích lớn cho cả khách hàng lẫn môi trường. Ví dụ, các ứng dụng như Uber và Lyft đã sử dụng AI để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa tuyến đường, và giảm thiểu thời gian chờ đợi, mang lại trải nghiệm tiện lợi hơn cho người dùng.

Ngoài ra, AI còn có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ quản lý giao thông đô thị, giúp giảm ùn tắc và tối ưu hóa lưu lượng giao thông. Các thành phố lớn trên thế giới như Singapore, London, và New York đã bắt đầu triển khai các hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng AI để theo dõi và điều tiết lưu lượng giao thông theo thời gian thực. Những hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian di chuyển mà còn giảm thiểu lượng khí thải, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị.

Trong khi AI đang mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành giao thông vận tải, nó cũng đặt ra không ít thách thức. Vấn đề về an toàn và bảo mật dữ liệu, cùng với các rào cản pháp lý và đạo đức, là những trở ngại cần được giải quyết. Cần có những quy định và tiêu chuẩn rõ ràng ở cấp quốc gia và quốc tế để đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về lợi ích và rủi ro của AI trong giao thông là vô cùng quan trọng để xây dựng niềm tin và sự chấp nhận của xã hội đối với công nghệ này.

AI đang mở ra những cơ hội mới và đầy hứa hẹn cho ngành giao thông vận tải, nhưng cũng đi kèm với những thách thức lớn về pháp lý và đạo đức. Để tận dụng tối đa những lợi ích mà AI mang lại, cần có các quy định và chuẩn mực rõ ràng ở cấp độ quốc gia, khu vực và quốc tế. Đồng thời, cần chuẩn bị sẵn sàng để đối mặt với những thách thức mới, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi người tham gia vào hệ thống giao thông hiện đại.

P.A.T (NASATI), theo https://technologymagazine.com/, 8/2024

Bộ KH&CN ưu tiên, bố trí nguồn lực để tăng cường hợp tác quốc tế với UNESCO

Đối với hoạt động của Tiểu ban khoa học tự nhiên và các tiểu ban chuyên môn, trong đó có tiểu ban Công viên địa chất toàn cầu, Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) đã ưu tiên, bố trí nguồn lực, lồng ghép hỗ trợ hoạt động thông qua các Chương trình KH&CN trọng điểm cấp quốc gia giai đoạn 2021 – 2030 để tăng cường hợp tác quốc tế với UNESCO.
Ngày 9/9/2024 tại trụ sở Bộ KH&CN, Bộ trưởng Huỳnh Thành Đạt có buổi tiếp và làm việc với bà Lidia Brito, Trợ lý Tổng Giám đốc UNESCO về Khoa học tự nhiên.
Toàn cảnh buổi tiếp.
Tại buổi gặp, Bộ trưởng chào mừng và cảm ơn Bà Lidia Brito và Đoàn đã tới thăm, làm việc với Bộ KH&CN nhân dịp tham dự Hội nghị quốc tế lần thứ 8 của Mạng lưới Công viên địa chất toàn cầu UNESCO khu vực châu Á – Thái Bình Dương năm 2024 tại Cao Bằng.
Nhân dịp này, Bộ trưởng chia sẻ với Đoàn công tác về tiềm lực và thành tựu nổi bật của KH&CN Việt Nam. Bộ trưởng cho biết, hành lang pháp lý về KH&CN của Việt Nam ngày càng hoàn thiện, tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Đặc biệt, trong năm 2021, Chính phủ Việt Nam đã thông qua một số văn bản rất quan trọng trong đó có Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) đến năm 2030, trong đó xác định rõ vai trò then chốt của KH,CN&ĐMST, góp phần quan trọng tạo bước đột phá về năng lực sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế tăng trưởng bền vững.
Trong giai đoạn gần đây, với sự hỗ trợ của UNESCO, hoạt động của các Tiểu ban chuyên môn và sự phối hợp công tác giữa các Tiểu ban chuyên môn, Ủy ban Quốc gia UNESCO Việt Nam và Văn phòng UNESCO tại Hà Nội đã đạt một số thành tích nổi bật như với 11 Khu dự trữ sinh quyển, 03 Công viên địa chất toàn cầu được chỉ định và 02 Trung tâm dạng 2 về Toán và Vật lý dưới sự bảo trợ của UNESCO được thành lập, góp phần giải quyết các thách thức để phát triển bền vững, đặc biệt là phát triển hệ sinh thái KH,CN&ĐMST, biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và khẳng định vai trò thành viên tích cực của Việt Nam trong các chương trình khoa học tự nhiên của UNESCO.
Theo Bộ trưởng, Việt Nam là một trong những quốc gia quan tâm, chủ động, tích cực tham gia các hoạt động nhằm phát huy giá trị các danh hiệu UNESCO phục vụ phát triển bền vững. Việt Nam đánh giá cao Mạng lưới Công viên địa chất của từng quốc gia và Mạng lưới Công viên địa chất toàn cầu luôn được triển khai với sự hiện diện và hỗ trợ mang tính xây dựng của UNESCO.
Đối với hoạt động của Tiểu ban khoa học tự nhiên và các tiểu ban chuyên môn, trong đó có tiểu ban Công viên địa chất toàn cầu, Bộ KH&CN đã ưu tiên, bố trí nguồn lực, lồng ghép hỗ trợ hoạt động thông qua các Chương trình KH&CN trọng điểm cấp quốc gia giai đoạn 2021 – 2030 để tăng cường hợp tác quốc tế với UNESCO, hưởng ứng và bám sát các chương trình, sáng kiến của UNESCO về khoa học tự nhiên, đồng thời nâng cao năng lực cán bộ, tăng sự hiện diện của Việt Nam tại các hoạt động do UNESCO tổ chức.
Bộ trưởng cảm ơn Bà Lidia Brito cũng như UNESCO đã luôn quan tâm, chia sẻ, ủng hộ và thúc đẩy các hoạt động hợp tác KH,CN&ĐMST với Việt Nam đồng thời mong muốn nhận được nhiều hơn nữa sự hỗ trợ và các hướng dẫn từ UNESCO trong công tác quản lý và phát huy các Công viên địa chất toàn cầu.
Bộ KH&CN cam kết sẽ luôn đồng hành, tạo mọi điều kiện và các nguồn lực cho các tiểu ban chuyên môn trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, trong đó có Tiểu ban Công viên Địa chất toàn cầu Việt Nam và các công viên địa chất toàn cầu.
Bà Lidia Brito bày tỏ vui mừng được đến thăm và làm việc với Bộ KH&CN và chúc mừng Việt Nam đã có 4 Công viên địa chất, trong đó Công viên địa chất Lạng Sơn được công nhận là Công viên địa chất toàn cầu ngày 8/9/2024 vừa qua.
Bà Lidia Brito chia sẻ, trong ban khoa học tự nhiên của UNESCO có di sản thủy văn mà ở Việt Nam chưa có di sản này. Đây là di sản chú trọng đến các lĩnh vực như quản lý nguồn nước, thúc đẩy các giải pháp dựa vào tự nhiên để có thể phục hồi các hệ sinh thái như hệ sinh thái ở bờ sông, các hồ, các khu đất ngập mặn để tăng khả năng sử dụng nước sạch, nguồn dự trữ nước sạch,  sự đa dạng sinh học ở các hệ sinh thái cũng như giảm thiểu sự mất cân bằng sinh học… Bên cạnh đó, UNESCO cũng có một chương trình trọng tâm chú trọng sự tham gia của cộng đồng người dân tộc thiểu số, qua đó nhằm nâng cao kiến thức của người bản địa trong các giải pháp cũng như trong các chương trình về biến đổi khí hậu.
UNESCO sẵn sàng hỗ trợ Bộ KH&CN để thúc đẩy vai trò của KH,CN&ĐMST trong phát triển bền vững, trong các chương trình hợp tác giữa Việt Nam và UNESCO. Đồng thời mong muốn tăng cường năng lực khoa học không chỉ ở Bộ KH&CN mà ở các bộ/ban/ngành khác nhằm tìm ra sáng kiến để có thể đưa ngoại giao khoa học vào trong các chương trình nghị sự giữa các bên”, bà Lidia Brito nhấn mạnh.
Bà Lidia Brito cho biết thêm, UNESCO sẽ luôn đồng hành cùng với Bộ và các cơ quan hữu quan tại Việt Nam để có thể tận dụng được các di sản của Việt Nam đã được UNESCO ghi danh bằng một lộ trình với những hành động cụ thể. Theo bà Lidia Brito, thúc đẩy ĐMST tại các khu di sản này sẽ là cơ hội mang lại lợi ích cho người dân địa phương và đây cũng là một trong những nội dung hướng tới cam kết đã được nêu trong biên bản ghi nhớ giữa Việt Nam và UNESCO.
Các đại biểu chụp ảnh lưu niệm.

Nguồn: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển truyền thông KH&CN, Vụ Hợp tác quốc tế